Gã
kỵ sĩ vẫn đi. Ánh sáng nóng bỏng của mặt trời vẫn chói chang trên đầu
gã, trên toàn thân gã, hòa với cái nóng hừng hực của sa mạc bốc lên làm
gã hoa cả mắt. Người và ngựa đều mệt nhoài. Giữa cảnh vật đang lung
linh, mờ ảo, quay cuồng nhảy múa trước mặt, gã thoáng thấy màu xanh của
một bụi xương rồng. Gã vật người xuống đất, thở hổn hển. Tuy mệt đến lả
người ra nhưng đôi mắt của gã vẫn sáng lên dị kỳ: dữ dội và tàn bạo. Gã
ngồi dậy, với tay cầm lấy bình nước đeo bên sườn ngựa mở nắp. Từng giọt
nước mát thấm qua răng, qua lợi gã, tràn vào cổ họng khô khan, làm gã
tỉnh hẳn người. Gã đổ một ít nước vào miệng con vật – cũng đang mệt nhoài –
bên cạnh gã. Con ngựa dậm vó, hí lên mừng rỡ. Cẩn thận, đóng bình nước
lại, mắt gã nhìn ra trước mặt: vẫn sa mạc nóng bỏng chạy suốt chân trời.
Đã ba ngày nay, gã đã cùng con vật thân yêu lang thang giữa sa mạc,
dưới ánh nắng cháy da của mặt trời. Cực hình này, đối với gã, không phải
là không có mục đích. Gã cần phải vượt qua sa mạc này, đến Standing
Rock để rửa một mối thù đã gậm nhấm, hành hạ gã trong suốt năm năm trời
giữa bốn bức tường đá của ngục tù khủng khiếp.
Gã
đứng lên, lặng lẽ leo lên ngựa, lặng lẽ tiếp tục đoạn đường dang dở.
Chiều đến. Gã dừng ngựa bên một giòng suối cạn. Gã nhóm lửa. Ánh lửa ma
quái bập bùng soi soi rõ gương mặt khắc khổ, lạnh lùng như thép tạc của
gã. Gã lặng lẽ nhai mẩu bánh khô, trong lúc con ngựa đang vục đầu trong
dòng suối cạn, cố uống lấy những giọt nước cuối cùng sót lại. Trên đầu
gã, chung quanh gã, vây bọc bởi bóng đêm. Gã cuộn mình trong cái chăn
rách, lim dim ngủ. Cả trong giấc ngủ, ý tưởng trả thù vẫn quay cuồng,
dằn vặt gã. Giữa bầu trời khuya, cảnh vật yên lặng như say ngủ, ngoài
tiếng chân con ngựa thỉnh thoảng lại nện khô khan trên sỏi đá, ngoài ánh
lửa bập bùng. Và trên cao, xa thẳm, lấp lánh một bầu trời sao...
Sa
mạc nóng bỏng, mênh mông, bất tận đã chấm dứt vào một buổi sáng. Gã
dừng lại bên một giòng sông con, uốn khúc vào cánh đồng cỏ xanh phía xa
xa. Đoạn đường cuối cùng là đây. Chỉ cần vượt qua con sông, đi thêm một
đoạn nữa là đến đích. Và gã chậm rãi thúc ngựa qua cầu.
Buổi
trưa. Gã ngồi dưới bóng mát của một thân cây, ăn buổi ăn trưa cuối
cùng. Ném mẩu bánh còn thừa, gã cho tay vào sườn, rút khẩu súng ra, xem
xét cẩn thận. Áo quần của gã đã rách bươm ra, yên ngựa của gã đã không
còn lành lặn, chiếc mền của gã cũng đã thủng nhiều lỗ to, và cả đến thân
xác của gã cũng đã hóa ra thân tàn ma dại. Nhưng riêng khẩu súng này – người bạn chí thân của gã –
vẫn đẹp, vẫn mới, vẫn lóe sáng ánh thép dưới nắng ban trưa. Gã âu yếm
vuốt ve khẩu súng. Chất thép lạnh vương vào tay càng làm sôi sục ngọn
lửa căm hờn đang nấu nung trong lòng gã. Gã xé một mảnh vải con, cho vào
nóng súng để lau sạch những hạt bụi cuối cùng. Gã lên cò. Chọn một viên
đạn mới nhất, nhẵn nhất lắp vào súng. Viên đạn này, chỉ một viên thôi – một lúc nữa đây, sẽ gởi vào tim tên phản bạn.
Gã
nhìn trời. Mặt trời vẫn nóng bỏng, chói chang. Nóng tưởng đến nghẹn cả
thở. "Chiều đến, mình sẽ tới Standing Rock. Giờ đó, mọi người đã trở về
nhà, không ai để ý đến mình. Thằng Adams lúc ấy có lẽ đang ở trong sân
trại. Tánh nó xưa nay vẫn siêng năng, không bao giờ ngừng tay khi trời
chưa tối hẳn. Vợ nó chắc đang làm bữa cơm trong nhà. Sẽ không có ai thấy
mình, càng dễ cho mình hành động". Gã nghĩ như vậy và cảm thấy một niềm
dữ tợn đang lan tràn. Gã xem xét khẩu súng lại một lẩn cuối cùng nữa,
trước khi tra nó vào bao. Năm năm trong bốn bức tường lạnh đã không làm
gã quên đi hận cũ. Trái lại, ý định trả thù vẫn nung nấu tâm hồn gã, dữ
dội như ánh mặt trời gay gắt nung nấu trên sa mạc cát bỏng này. Hôm nay,
gã đã trở về. Đối với gã, tình nghĩa đã chết hẳn rồi, giờ đây, gã chỉ
nghĩ đến hai chữ: "trả thù!"
Câu
chuyện đã xưa quá rồi, nhưng gã vẫn còn nhớ mãi: Gã và Adams, đôi bạn
chí thân, lớn lên trong hai trang trại sát bên nhau, đã cùng nhau học
cưỡi ngựa, cùng nhau học ném thòng lọng cũng như đã cùng nhau học sử
dụng súng. Adams và gã, hai đứa đã đi bên nhau qua những hang cùng ngõ
hẻm của miền viễn Tây xa xôi ; cùng vui bên nhau trong những lần tìm
được vàng, cùng chia nhau từng mẩu bánh trong những khi rỗng túi...
Nghĩa là, gã và Adams, hai đứa đã cùng sung sướng cũng như khổ cực đều
có nhau. Để rồi, một hôm, gã chia tay Adams. Gã thấy không thể tìm sống
bằng cách cày bừa cực nhọc, mệt chết người đi được mà chỉ đủ ăn. Gã đã
tìm ra được một cách làm giàu dễ dàng và mau chóng hơn: đánh cướp. Gã đã
nhập bọn với một tụi du thủ du thực đi chận cướp những chuyến xe chở
hành khách. Adams thì không bao giờ chấp nhận một lối sống như vậy.
Adams đã hết lời khuyên can gã, nhưng gã đã bịt tai không màng đến. Gã
nghĩ: "Mầy muốn sống lương thiện, mặc mầy. Còn tao, tao muốn đi ăn cướp
thì đã sao". Gã tiếp tục sống bất lương như vậy. Cho đến một hôm, bọn gã
bị cảnh sát Liên Bang theo dõi và hạ ba đứa. Gã trốn chạy cùng với hai
tên khác, đến gõ cửa nhà Adams ở Standing Rock. Có lẽ Adams sẽ sẵn sàng
giúp gã nếu không có hai tên côn đồ kia đi theo. Cảnh sát ập tới tóm gã
và hai tên kia. Gã bị kết án năm năm khổ sai. Năm năm cay đắng trong tù,
năm năm gã nghiền ngẫm mối thù. Gã cho rằng, vì Adams hẹp lượng mà gã
đã bị bắt. Gã quyết trả hận sau khi ra khỏi khám tối.
Chiều
nay, gã đến Standing Rock này cũng chỉ với ý định ghê gớm trên. Gã cho
ngựa lặng lẽ men theo con đường mòn dẫn đến trang trại của Adams. Con
đường này, ngày xưa đã mòn dấu ngựa của gã và Adams. Nhưng hôm nay, chỉ
có mình gã đi trên con đường này. Ngôi trại của Adams đã hiện ra trước
mắt gã: một ngôi nhà gỗ dựng trên một đồng cỏ mướt xanh, chung quanh nhà
hoa dại tràn đầy. Một làn khói lam bay tỏa từ lò sưởi, quyện lên không
gian, nhòa tan trong không khí. Tiếng gà vịt ríu rít, tiếng bò kêu sau
vườn, tiếng chó sủa vu vơ. Thật là một cảnh tượng êm ả trong những tiếng
động thân mật. Một đời sống vô cùng đơn sơ và hạnh phúc. Gã nhếch môi,
cười gằn. Gã nghĩ đến một chốc nữa đây, chính tay gã sẽ phá tan cảnh
thanh bình này, và thay bằng tang thương, chết chóc.
Tim
gã đập mạnh. Có người vừa đi ra sân. Gã nhận ngay được bước đi vững
chãi và tấm thân vạm vỡ kia. Đúng là Adams. Gã nhảy xuống ngựa, nấp sau
một bụi cây, tay lăm lăm khẩu súng.
Chính
lúc ấy, gã bỗng nghe có tiếng nói chuyện sát bên gã. Giật mình, gã nhìn
quanh. Nào có ai! Nhưng gã vừa nghe rõ ràng có tiếng trẻ con đâu đây.
Gã vượt lên một khoảng, vạch lá, nhìn ra. Cách đấy bảy tám thước, gã
trông thấy hai đứa trẻ, một trai, một gái. Thằng bé độ chín, mười tuổi
còn con bé chỉ khoảng năm hoặc sáu. Hai đứa đang ngồi trên cỏ, nói
chuyện với nhau.
- Này anh Thomas – cô bé hỏi – khi anh lớn, anh có thích đi tìm vàng không?
Cậu bé cười:
- Anh hả? Anh chỉ khoái trở nên trại chủ như ba thôi.
- Nhưng tìm được nhiều vàng thì sẽ chóng giàu. Anh không thích sao?
Có tiếng chân bước. Gã nhìn lại. Adams đang chậm rãi đi về phía hai đứa trẻ. Gã vội nâng súng lên, nhìn qua kẽ lá.
Adams
dừng lại bên hai đứa trẻ, gọi chúng về ăn cơm. Lưng chàng quay về phía
gã, sẵn sàng là một cái bia ngon lành cho gã. Gã mím môi, tay đặt lên cò
súng.
Hai đứa trẻ đứng lên.
- Có lẽ – cậu bé đáp lời cô em – có
lẽ cũng thích thật đấy. Nhưng anh vẫn muốn giống ba. Ba bảo chẳng thà
sống tầm thường nhưng lòng luôn thanh thản, còn hơn có thực nhiều tiền
mà lòng lại khô khan, đầy hận thù và oán ghét.
Adams
tươi cười mở rộng đôi tay đón hai con. Chàng cầm tay mỗi bên mỗi đứa,
dắt chúng đi về nhà. Một thiếu phụ hiện ra ở ngưỡng cửa, đón ba cha con
vào.
Gã đã không bấm cò. Tay súng buông thẳng, gã ngồi phệch xuống. Mắt gã mờ đi. Đôi dòng lệ nóng chảy dài trên khuôn mặt khắc khổ.
Gã
lên ngựa và lặng lẽ quay đi. Gã không có đủ can đảm phá vỡ cái hạnh
phúc, cái Thiên Đường nhỏ bé sau lưng. Đã bao nhiêu năm sống trong lo
âu, thù hận và khổ sở, hôm nay lòng gã mới thấy nhẹ đi. Gã thấy cần phải
lập lại cuộc đời: "một cuộc đời đơn sơ nhưng thanh thản và hạnh phúc"
như lời cậu bé con đã nói.
Gã vẫn đi, đi mãi.
Bóng gã cô đơn in trên sa mạc, giữa cảnh chiều buồn đang nhuộm bóng hoàng hôn.
BẠCH DƯƠNG
(viết theo Retour à Standing Rock
của Pierre Step)
(Trích từ tạp chí Tuổi Hoa số 19, ra ngày 25-7-1964)